--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
control circuit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
control circuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control circuit
+ Noun
mạch điều khiển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control circuit"
Những từ có chứa
"control circuit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh
lại hồn
đối chứng
đoản mạch
ức chế
thao túng
khống chế
nén giận
đô hộ
đè nén
more...
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
control circuit
:
mạch điều khiển